Characters remaining: 500/500
Translation

cùng tận

Academic
Friendly

Từ "cùng tận" trong tiếng Việt có nghĩa là "đến mức cuối" hoặc "hết sức", dùng để chỉ sự tận cùng hoặc kết thúc của một điều đó. Từ này được cấu thành từ hai phần: "cùng" nghĩa là "cuối" "tận" nghĩa là "hết".

Cách sử dụng từ "cùng tận":
  1. Sử dụng trong câu thông thường:

    • dụ: "Tôi đã theo dõi bộ phim này đến cùng tận." (Tức là theo dõi từ đầu đến cuối, không bỏ lỡ bất kỳ phần nào.)
    • dụ: "Họ đã tìm kiếm đến cùng tận để tìm ra sự thật." (Điều này có nghĩahọ đã nỗ lực hết sức để tìm ra sự thật.)
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể:

    • dụ trong văn học: "Nỗi đau này sẽ theo tôi đến cùng tận của cuộc đời." (Có nghĩanỗi đau này sẽ không bao giờ hết, tồn tại mãi mãi.)
    • dụ trong tình huống thực tế: "Chúng tôi sẽ làm việc đến cùng tận để hoàn thành dự án đúng hạn." (Chúng tôi sẽ không ngừng lại cho đến khi dự án được hoàn thành.)
Biến thể từ liên quan:
  • Cùng: Trong một số ngữ cảnh, "cùng" có thể mang nghĩa "cùng nhau" hoặc "cùng một lúc."
  • Tận: Từ này cũng có thể đứng độc lập với nghĩa là "hết sức" hoặc "hết mức."
Từ đồng nghĩa gần giống:
  • Cuối cùng: Mang nghĩa kết thúc nhưng không nhất thiết phải có nghĩatận cùng.
  • Tối đa: Đến mức cao nhất, nhưng không mang nghĩa về không gian như "cùng tận."
Cách phân biệt:
  • "Cùng tận" thường được sử dụng khi nói về một hành động hoặc trạng thái kéo dài đến mức không còn nữa, trong khi "cuối cùng" chỉ đơn giản điều xảy racuối một chuỗi sự kiện không nhấn mạnh đến việc theo đuổi hay nỗ lực hết sức.
  1. tt, trgt. (H. cùng: cuối; tận: hết) Đến mức cuối: Đuổi con thỏ đến cùng tận.

Comments and discussion on the word "cùng tận"